視聴 [Thị Thính]

しちょう
してい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xem và nghe; xem truyền hình

JP: キューバのわか人達ひとたちはよくアメリカのテレビを視聴しちょうしている。

VI: Giới trẻ Cuba thường xem truyền hình Mỹ.

Danh từ chung

sự chú ý; quan tâm

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

sự thu sóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

投書とうしょ視聴しちょうしゃからの唯一ゆいいつこえです。
Thư từ là tiếng nói duy nhất từ khán giả.
このレコード視聴しちょうできますか。
Tôi có thể nghe thử đĩa nhạc này không?
テレビは視聴しちょうしゃ娯楽ごらくばかりではなく、知識ちしきあたえる。
Ti vi không chỉ cung cấp giải trí mà còn cung cấp kiến thức cho người xem.

Hán tự

Từ liên quan đến 視聴

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 視聴
  • Cách đọc: しちょう
  • Loại từ: Danh từ / Danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: xem và nghe nội dung truyền thông như TV, radio, video, nội dung trực tuyến
  • Trường hợp hay gặp: phát sóng, nền tảng video, giáo dục trực tuyến, khảo sát rating

2. Ý nghĩa chính

  • Xem-nghe nội dung: hành vi tiêu thụ nội dung có hình và/hoặc âm thanh (テレビを視聴する, 動画の視聴).
  • Chỉ số/đối tượng: 視聴率 (tỷ lệ người xem), 視聴者 (khán/thính giả), 視聴回数 (lượt xem).

3. Phân biệt

  • 視聴 vs 観る/見る・聴く: 観る/見る・聴く là động từ thông thường; 視聴 mang sắc thái chính thức/chuyên môn hơn, dùng trong ngành truyền thông, nền tảng số.
  • 視聴 vs 視聴覚: 視聴覚 là “thị giác-thính giác” (tính chất/ lĩnh vực), không phải hành vi xem-nghe.
  • 視聴 vs 聴取: 聴取 nhấn vào “nghe” (radio, lấy lời khai); 視聴 bao gồm cả xem và nghe.
  • 視聴 vs 閲覧: 閲覧 là duyệt/đọc (văn bản, web); video/TV thì dùng 視聴.
  • 試聴 là “nghe thử”, thường dùng với nhạc; khác với 視聴 (xem-nghe đầy đủ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 〜を視聴する, ご視聴ありがとうございます (lời cảm ơn khán giả), 視聴者、視聴率、視聴回数、無料視聴、有料視聴、同時視聴、見逃し視聴.
  • Văn cảnh nền tảng số: 視聴数/視聴時間/視聴維持率 (thời lượng giữ chân người xem).
  • Trong giáo dục: 講義動画の視聴、オンデマンド視聴視聴期限.
  • Khi lịch sự với người xem/khách hàng, thêm tiền tố : ご視聴ありがとうございます/ご視聴の皆様.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
観る/見る・聴く Từ cơ bản Xem / Nghe Thường nhật; ít sắc thái chuyên ngành
視聴者 Từ dẫn xuất Người xem/nghe Đối tượng khán giả
視聴率 Chỉ số liên quan Tỷ suất người xem Ngành truyền hình/quảng cáo
視聴回数/再生回数 Chỉ số liên quan Lượt xem Nền tảng video
閲覧 Phân biệt Duyệt/đọc Dùng cho văn bản/trang web
試聴 Phân biệt Nghe thử Âm nhạc, demo

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (シ): nhìn, thị giác.
  • (チョウ): lắng nghe, thính giác.
  • 視聴 kết hợp “nhìn + nghe” → hành vi tiêu thụ nội dung nghe nhìn. On-yomi: シ・チョウ → しちょう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền hình truyền thống, người ta nói nhiều về 視聴率. Trên nền tảng số, các chỉ số như 総再生時間, 平均視聴時間, 視聴維持率 quan trọng hơn vì chúng phản ánh mức độ “xem đến đâu”. Khi dùng kính ngữ, “ご視聴いただきありがとうございます” là mẫu câu rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • この番組をリアルタイムで視聴しました。
    Tôi đã xem chương trình này trực tiếp.
  • 視聴ありがとうございます。チャンネル登録をお願いします。
    Cảm ơn quý vị đã theo dõi. Mong đăng ký kênh.
  • 講義動画の視聴期限は今週末までです。
    Hạn xem bài giảng video là đến cuối tuần này.
  • ドラマの視聴率が過去最高を記録した。
    Tỷ suất người xem của bộ phim đạt kỷ lục.
  • 地下鉄ではデータ通信が不安定で視聴しにくい。
    Trong tàu điện ngầm, mạng không ổn định nên khó xem.
  • この動画は視聴回数より視聴時間が重要だ。
    Với video này, thời lượng xem quan trọng hơn lượt xem.
  • 無料で視聴できる期間は一週間です。
    Thời gian có thể xem miễn phí là một tuần.
  • 保護者向け説明会はオンラインで視聴可能です。
    Buổi giới thiệu cho phụ huynh có thể xem trực tuyến.
  • 移動中にポッドキャストを視聴している。
    Tôi nghe-xem podcast khi di chuyển.
  • アーカイブを後から視聴しました。
    Tôi đã xem lại bản lưu trữ sau đó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 視聴 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?