視聴 [Thị Thính]
しちょう
してい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xem và nghe; xem truyền hình

JP: キューバのわか人達ひとたちはよくアメリカのテレビを視聴しちょうしている。

VI: Giới trẻ Cuba thường xem truyền hình Mỹ.

Danh từ chung

sự chú ý; quan tâm

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

sự thu sóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

投書とうしょ視聴しちょうしゃからの唯一ゆいいつこえです。
Thư từ là tiếng nói duy nhất từ khán giả.
このレコード視聴しちょうできますか。
Tôi có thể nghe thử đĩa nhạc này không?
テレビは視聴しちょうしゃ娯楽ごらくばかりではなく、知識ちしきあたえる。
Ti vi không chỉ cung cấp giải trí mà còn cung cấp kiến thức cho người xem.

Hán tự

Thị xem xét; nhìn
Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận

Từ liên quan đến 視聴