Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
見高
[Kiến Cao]
権高
[Quyền Cao]
けんだか
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
kiêu ngạo
Hán tự
見
Kiến
nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
高
Cao
cao; đắt
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Từ liên quan đến 見高
かさ高
かさだか
cồng kềnh
不遜
ふそん
kiêu ngạo
傲岸
ごうがん
kiêu ngạo
傲慢
ごうまん
kiêu ngạo; hống hách
傲慢不遜
ごうまんふそん
kiêu ngạo; hống hách
大柄
おおがら
thân hình lớn
尊大
そんだい
kiêu ngạo; tự phụ; phô trương; tự quan trọng
横柄
おうへい
kiêu ngạo; hống hách
横風
おうふう
kiêu ngạo; ngạo mạn
腰高
こしだか
kiêu ngạo; tư thế đấu vật không ổn định
驕傲
きょうごう
kiêu ngạo; tự mãn
驕慢
きょうまん
kiêu ngạo; tự cao; tự mãn
高慢
こうまん
kiêu ngạo
高慢ちき
こうまんちき
kiêu ngạo; kiêu căng; tự phụ
偉そう
えらそう
tự cao; kiêu ngạo; hợm hĩnh
大風
おおかぜ
gió mạnh; gió lớn
居丈高
いたけだか
hách dịch; kiêu ngạo
御高い
おたかい
kiêu ngạo
蔑ろ
ないがしろ
Khinh thường; coi nhẹ
高圧的
こうあつてき
độc đoán; áp bức
高姿勢
こうしせい
hồ sơ cao; thái độ quyết liệt
高飛車
たかびしゃ
cư xử cao ngạo; thống trị; kiêu ngạo
Xem thêm