見回る
[Kiến Hồi]
見廻る [Kiến Hồi]
見廻る [Kiến Hồi]
みまわる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đi tuần tra
JP: 警備員たちは1時間ごとに輪番で見回った。
VI: Các nhân viên bảo vệ tuần tra luân phiên mỗi giờ.