裏腹 [Lý Phúc]

うらはら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngược lại; trái ngược

JP:わるくないがちょっと軽薄けいはくそう」な外見がいけんとは裏腹うらはらに、彼女かのじょはいないし、女性じょせいはやいワケでもない。

VI: Mặc dù có vẻ ngoài "không tệ nhưng hơi hời hợt", anh ta lại không có bạn gái và cũng không phải là người dễ dãi với phụ nữ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スウィート博士はかせ性格せいかくはそのとは裏腹うらはらであった。
Tính cách của Tiến sĩ Sweet trái ngược với tên của ông.
くちこころ裏腹うらはらなことが多々たたある。
Miệng nói một đàng, lòng nghĩ một nẻo.

Hán tự

Từ liên quan đến 裏腹

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 裏腹
  • Cách đọc: うらはら
  • Loại từ: danh từ; tính từ-na; quán ngữ
  • Nghĩa khái quát: điều trái ngược, mối quan hệ hai mặt đối lập nhưng gắn bó; trái ngược với ~
  • Trình độ gợi ý: N1, thường gặp trong văn viết và diễn đạt trang trọng
  • Mẫu hay dùng: 〜とは裏腹に (trái ngược với ~), 〜と裏腹のN, 裏腹な気持ち/関係, AとBは裏腹

2. Ý nghĩa chính

- Diễn tả sự trái ngược giữa hai hiện tượng/cảm xúc/hành vi, thường là bề ngoài so với bên trong, hoặc lời nói so với hành động. Hào ý nghĩa: hai mặt song hành nhưng ngược chiều, như hai mặt của một tờ giấy.

- Dùng ở dạng trạng ngữ 〜とは裏腹に để nhấn mạnh sự không khớp giữa kỳ vọng/hiện tượng A và kết quả/thực tế B.

3. Phân biệt

  • 相反する/反する: nhấn mạnh sự đối lập nói chung. 裏腹 gợi cảm giác “hai mặt của cùng một thứ” hoặc “bên ngoài vs bên trong”.
  • 矛盾: mâu thuẫn về logic/phát ngôn. 裏腹 thiên về đối nghịch trong thực tế cảm xúc/diễn biến.
  • 背く: “trái với/không tuân theo” (mang sắc thái vi phạm). 裏腹 trung tính hơn, mô tả trạng thái đối nghịch.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 〜とは裏腹に: đặt sau mệnh đề/NP, dùng nhiều trong viết luận, tin tức, bình luận.
  • 〜と裏腹の+名詞: bổ nghĩa danh từ; ví dụ: 表の説明と裏腹の動き。
  • 裏腹な+名詞: mang tính văn viết; ví dụ: 裏腹な感情。
  • AとBは裏腹だ: khẳng định quan hệ đối nghịch có tính nội tại giữa A và B.
  • Ngữ cảnh: báo chí, bình luận xã hội, văn học; cũng dùng trong hội thoại trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
相反する Đồng nghĩa gần Đối nghịch, trái nhau Trung tính; không gợi cảm giác “hai mặt của một vấn đề”.
矛盾 Liên quan Mâu thuẫn Thiên về logic/phát ngôn; mạnh hơn 裏腹.
反する Đồng nghĩa Trái với Thường dùng với quy tắc/kỳ vọng.
二面性 Liên quan Tính hai mặt Nêu tính hai mặt, không nhất thiết đối nghịch.
一致 Đối nghĩa Nhất quán, trùng khớp Trái nghĩa về mức độ phù hợp giữa các mặt.
整合性 Đối nghĩa Tính nhất quán Ngược lại với cảm giác “lệch pha” của 裏腹.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 裏: “mặt trái, mặt trong”. Hình ảnh: những gì khuất sau bề mặt.
  • 腹: “bụng, nội tâm”. Gợi ý: nội tâm/trong lòng.
  • Ghép nghĩa: “mặt trái” và “bụng lòng” → bên ngoài và bên trong trái ngược nhau.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chọn giữa 裏腹 và 矛盾, hãy cân nhắc: nếu bạn muốn nhấn mạnh “hai mặt song hành nhưng ngược chiều” (bề ngoài vs nội tâm, lời nói vs hành động), dùng 裏腹 sẽ tự nhiên và giàu sắc thái hơn. Cấu trúc 〜とは裏腹に rất tiện để mở đầu vế sau với thông tin trái kỳ vọng.

8. Câu ví dụ

  • 彼の穏やかな笑顔は期待とは裏腹に、手が小刻みに震えていた。
    Nụ cười điềm tĩnh của anh ấy trái với kỳ vọng, tay lại run nhẹ.
  • 好意と裏腹の打算が、交渉の場ではしばしば顔を出す。
    Tính toán thường lộ diện trong đàm phán như một mặt đối lập với thiện ý.
  • 公式発表とは裏腹に、現場は混乱している。
    Trái với thông báo chính thức, hiện trường đang hỗn loạn.
  • 言葉と裏腹の行動が信頼を損なう。
    Hành động trái với lời nói làm tổn hại sự tin tưởng.
  • 彼女の自信満々な態度とは裏腹に、準備は不十分だった。
    Trái với thái độ đầy tự tin của cô ấy, sự chuẩn bị lại chưa đầy đủ.
  • 表の計画と裏腹の動きが水面下で進んでいる。
    Những động thái trái ngược với kế hoạch công khai đang diễn ra ngầm.
  • 期待とは裏腹に、新製品の売れ行きは伸び悩んだ。
    Trái với kỳ vọng, doanh số sản phẩm mới chững lại.
  • 彼は冷静さを装ったが、その表情とは裏腹に声が震えていた。
    Anh tỏ ra bình tĩnh, nhưng trái với vẻ mặt đó, giọng lại run.
  • 自由と責任は裏腹の関係にある。
    Tự do và trách nhiệm là hai mặt của cùng một mối quan hệ.
  • 善意と裏腹に結果が人を傷つけることもある。
    Đôi khi kết quả lại làm người khác tổn thương, trái ngược với thiện ý ban đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 裏腹 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?