裏腹 [Lý Phúc]
うらはら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngược lại; trái ngược

JP:わるくないがちょっと軽薄けいはくそう」な外見がいけんとは裏腹うらはらに、彼女かのじょはいないし、女性じょせいはやいワケでもない。

VI: Mặc dù có vẻ ngoài "không tệ nhưng hơi hời hợt", anh ta lại không có bạn gái và cũng không phải là người dễ dãi với phụ nữ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スウィート博士はかせ性格せいかくはそのとは裏腹うらはらであった。
Tính cách của Tiến sĩ Sweet trái ngược với tên của ông.
くちこころ裏腹うらはらなことが多々たたある。
Miệng nói một đàng, lòng nghĩ một nẻo.

Hán tự

mặt sau; giữa; trong; ngược; bên trong; lòng bàn tay; đế; phía sau; lớp lót; mặt trái
Phúc bụng; dạ dày

Từ liên quan đến 裏腹