[Nghịch]
ぎゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngược; đối diện

JP: おっとほうなぐったと彼女かのじょっているが、じつはそのぎゃくだった。

VI: Cô ấy nói rằng chồng cô ấy đã đánh cô ấy, nhưng thực tế thì ngược lại.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đối lập

Danh từ dùng như tiền tố

Lĩnh vực: Toán học

nghịch đảo

Hán tự

Nghịch ngược; đối lập

Từ liên quan đến 逆