裏表
[Lý Biểu]
うらおもて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
trước và sau; trong và ngoài; cả hai mặt
Danh từ chung
mặc ngược (quần áo)
Danh từ chung
hai mặt; hai lòng
JP: お前のすることには裏表がある。
VI: Hành động của cậu luôn có hai mặt.
🔗 表裏
Danh từ chung
vẻ bề ngoài và thực tế; hoạt động bên trong
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは裏表があるから気をつけた方がいいよ。
Cẩn thận với Tom, anh ta là người hai mặt.
私は日記の裏表紙に彼の住所を走り書きした。
Tôi đã ghi chép vội địa chỉ của anh ấy vào mặt sau của cuốn nhật ký.
彼は裏表のない道化。苦悩していないただの道化でした。
Anh ta là một chú hề không giả tạo, chỉ là một chú hề bình thường không đau khổ.