Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
被傭者
[Bị Dong Giả]
被用者
[Bị Dụng Giả]
ひようしゃ
🔊
Danh từ chung
nhân viên
Hán tự
被
Bị
chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
傭
Dong
thuê; mướn
者
Giả
người
用
Dụng
sử dụng; công việc
Từ liên quan đến 被傭者
サラリーマン
nhân viên văn phòng
傭
やとい
nhân viên; việc làm
傭い
やとい
nhân viên; việc làm
傭人
ようにん
nhân viên
勤務員
きんむいん
nhân viên
従業員
じゅうぎょういん
nhân viên
従業者
じゅうぎょうしゃ
nhân viên
被雇用者
ひこようしゃ
nhân viên; người được thuê
雇
やとい
nhân viên; việc làm
雇い
やとい
nhân viên; việc làm
雇い人
やといにん
nhân viên
雇人
やといにん
nhân viên
雇傭者
こようしゃ
nhân viên
雇用者
こようしゃ
nhân viên
Xem thêm