街角 [Nhai Giác]
町角 [Đinh Giác]
まちかど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

góc phố

JP: あのまちかどに公衆こうしゅう電話でんわボックスがある。

VI: Có một buồng điện thoại công cộng ở góc phố kia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

街角まちかどのパンにアップルタルトはありますか?
Tiệm bánh ở góc phố có bán bánh táo không?
トムは街角まちかどでギターをいておかねかせいでいた。
Tom đã chơi đàn guitar ở góc phố để kiếm tiền.
あの老人ろうじんたちは街角まちかど無駄むだばなしをしにくのがきだ。
Những ông lão kia thích đi góc phố để tán gẫu.

Hán tự

Nhai đại lộ; phố; thị trấn
Giác góc; sừng; gạc
Đinh thị trấn; làng; khối; phố

Từ liên quan đến 街角