街角 [Nhai Giác]

町角 [Đinh Giác]

まちかど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

góc phố

JP: あのまちかどに公衆こうしゅう電話でんわボックスがある。

VI: Có một buồng điện thoại công cộng ở góc phố kia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

街角まちかどのパンにアップルタルトはありますか?
Tiệm bánh ở góc phố có bán bánh táo không?
トムは街角まちかどでギターをいておかねかせいでいた。
Tom đã chơi đàn guitar ở góc phố để kiếm tiền.
あの老人ろうじんたちは街角まちかど無駄むだばなしをしにくのがきだ。
Những ông lão kia thích đi góc phố để tán gẫu.

Hán tự

Từ liên quan đến 街角

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 街角
  • Cách đọc: まちかど
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: góc phố; chỗ rẽ ở đường phố; cũng chỉ “khung cảnh ngoài phố”
  • Kanji: 街 (phố, khu phố) + 角 (góc, góc rẽ)
  • Thường gặp trong: 街角で, 街角の, 街角を曲がる, 街角スナップ, 街角アンケート

2. Ý nghĩa chính

“街角” chỉ vị trí góc ở các con phố nơi đường rẽ hoặc giao nhau; cũng dùng mang tính gợi hình để nói về khung cảnh đời sống nơi góc phố, sinh hoạt đường phố.

3. Phân biệt

  • 街角: nhấn vào “góc” trong không gian đô thị, mang sắc thái đời sống đô thị.
  • 角(かど): “góc” nói chung (bàn, phòng, tòa nhà); không nhất thiết ở phố.
  • 交差点(こうさてん): nút giao, ngã tư/ngã ba, mang tính kỹ thuật giao thông hơn.
  • 路地(ろじ): ngõ, hẻm; không đồng nhất với “góc phố”.
  • 街中(まちなか): trong phố, khu trung tâm; phạm vi rộng hơn “góc phố”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 街角で+V (làm gì ở góc phố), 街角の+N (N ở góc phố), 街角を曲がる (rẽ ở góc phố).
  • Ngữ cảnh: mô tả vị trí hẹn gặp, khung cảnh nhiếp ảnh/đời sống, phỏng vấn đường phố (街角アンケート).
  • Văn viết và văn nói đều dùng được; khi viết báo/ảnh thường tạo sắc thái gợi hình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan góc (nói chung) Không chỉ riêng góc phố.
交差点 Liên quan ngã tư/ngã ba Thuật ngữ giao thông, chính xác hơn về loại nút giao.
路地 Liên quan ngõ, hẻm Không đồng nghĩa; chỉ lối nhỏ.
街並み Liên quan phố xá, dãy phố Mang tính toàn cảnh, không phải vị trí “góc”.
街角アンケート Collocation khảo sát trên đường phố Biểu thức cố định trong báo chí/truyền hình.
屋外 Đối lập ngữ cảnh ngoài trời Phạm vi rộng, không chỉ phố.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 街: nghĩa “phố, khu phố”; âm On: ガイ, カイ; âm Kun: まち.
  • 角: nghĩa “góc”; âm On: カク; âm Kun: かど, つの.
  • 街角 đọc kiểu hỗn hợp Kun+Kun: まち(街)+ かど(角) → まちかど.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả ảnh/chuyện đời sống đô thị, “街角” tạo cảm giác gần gũi, chân thực. Trong chỉ đường, kết hợp với chỉ phương hướng rất tự nhiên: 街角を右に曲がる, 次の街角で左へ. Với văn phong báo chí, các cụm như 街角の噂, 街角景気 nhấn vào bầu không khí kinh tế/đời sống cảm nhận được “ở góc phố”.

8. Câu ví dụ

  • 駅前の街角で友だちと待ち合わせした。
    Tôi hẹn gặp bạn ở góc phố trước ga.
  • 次の街角を右に曲がると、銀行があります。
    Rẽ phải ở góc phố tiếp theo là sẽ thấy ngân hàng.
  • 街角アンケートで消費者の声を集めた。
    Họ thu thập ý kiến người tiêu dùng bằng khảo sát trên đường phố.
  • 古い商店街の街角はどこか懐かしい。
    Các góc phố ở khu phố buôn bán cũ gợi cảm giác hoài niệm.
  • 雨の街角に小さな花屋が灯りをともした。
    Ở góc phố mưa, tiệm hoa nhỏ lên đèn.
  • 写真家は街角の何気ない瞬間を切り取った。
    Nhiếp ảnh gia đã ghi lại khoảnh khắc bình dị nơi góc phố.
  • 人通りの多い街角で新商品の宣伝をした。
    Họ quảng bá sản phẩm mới ở góc phố đông người qua lại.
  • この街角は車の見通しが悪いから注意して。
    Góc phố này tầm nhìn xe cộ kém, nên hãy cẩn thận.
  • 夕暮れの街角にサックスの音が響いた。
    Âm saxophone vang lên ở góc phố lúc chạng vạng.
  • 彼は街角を曲がったところで突然立ち止まった。
    Anh ấy bỗng dừng lại ngay sau khi rẽ ở góc phố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 街角 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?