術語 [Thuật Ngữ]
じゅつご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

thuật ngữ kỹ thuật; thuật ngữ chuyên ngành

Hán tự

Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 術語