血道 [Huyết Đạo]
ちみち

Danh từ chung

mạch máu

🔗 血の道・ちのみち

Hán tự

Huyết máu
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 血道