1. Thông tin cơ bản
- Từ: 融和
- Cách đọc: ゆうわ
- Loại từ: danh từ; động từ danh hóa 融和する
- Lĩnh vực: quan hệ quốc tế, chính trị–xã hội, quản trị, tôn giáo–văn hóa
- Sắc thái: trang trọng; dùng trong phát biểu, văn bản, báo chí
- Chú ý đồng âm khác chữ: 宥和(ゆうわ, “xoa dịu/nhượng bộ” kiểu appeasement), dễ nhầm với 融和
2. Ý nghĩa chính
- Hòa hợp/hòa giải mềm: làm tan biến sự đối立, tạo quan hệ êm thắm giữa cá nhân/nhóm/quốc gia.
- Sự dung hòa/hòa trộn hài hòa giữa các yếu tố khác biệt (văn hóa, tôn giáo, nghệ thuật) để cùng tồn tại.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 融和 vs 和解: 和解 là dàn xếp/trọng tài (thường pháp lý) chấm dứt tranh chấp; 融和 nhấn nhịp hòa khí/hòa hợp lâu dài.
- 融和 vs 調和: 調和 là “hài hòa, cân đối” nói chung; 融和 thêm sắc thái “tan chảy, hòa vào nhau” giữa các bên từng đối lập.
- 融和 vs 融合: 融合 là “hợp nhất/hòa trộn” tạo cái mới; 融和 là “sống chung hòa bình” không nhất thiết hợp nhất.
- 融和 vs 宥和: 宥和 (appeasement) là nhượng bộ để xoa dịu; 融和 là cải thiện quan hệ đôi bên, không hàm ý nhượng bộ đơn phương.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu dùng: 〜の融和を図る/促進する/目指す/実現する/に向けた対話.
- Collocation: 民族融和, 宗教間融和, 労使融和, 部門間融和, 地域社会との融和.
- Trong văn hóa/nghệ thuật: 伝統と現代の融和, 自然と建築の融和.
- Ngữ điệu: trang trọng, phù hợp diễn văn, tuyên bố ngoại giao, kế hoạch tổ chức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 和解 |
đồng nghĩa gần |
hòa giải (dàn xếp) |
Thiên về thủ tục/pháp lý chấm dứt tranh chấp. |
| 調和 |
đồng nghĩa rộng |
hài hòa, cân đối |
Không nhấn mạnh yếu tố “xóa đối立”. |
| 融合 |
liên quan |
hòa trộn/hợp nhất |
Tạo nên thực thể mới từ các yếu tố khác nhau. |
| 宥和 |
cảnh báo nhầm lẫn |
xoa dịu/nhượng bộ |
Khác nghĩa và sắc thái chính trị. |
| 対立 |
đối nghĩa |
đối lập, xung đột |
Trạng thái trái ngược với 融和. |
| 反目 |
đối nghĩa |
hiềm khích |
Dân sự/xã hội, mức độ thấp hơn xung đột vũ trang. |
| 融和政策 |
liên quan |
chính sách hòa hợp |
Cụm chính trị–xã hội thường gặp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
融: “dung” – làm chảy, tan ra (bộ 氵/亠 biến thể trong chữ hiện đại), hàm ý “làm tan rã ranh giới”.
和: “hòa” – hòa bình, hài hòa. Kết hợp tạo ý “làm tan đối立 để đạt hòa hợp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
融和 hữu ích khi mô tả mục tiêu quan hệ dài hạn: không vội “kết cuộc” như 和解, mà nhấn quá trình xây dựng lòng tin. Khi viết báo cáo/kế hoạch, “〜の融和を図る/促進する” tạo sắc thái chính sách tích cực nhưng không cực đoan.
8. Câu ví dụ
- 両国の融和に向けた対話が再開された。
Đối thoại hướng tới hòa hợp giữa hai nước đã được nối lại.
- 労使融和を図るための枠組みが整った。
Khung khổ nhằm thúc đẩy hòa hợp lao động–chủ sử đã được thiết lập.
- 多文化融和のまちづくりを掲げる。
Nêu mục tiêu xây dựng đô thị đa văn hóa hòa hợp.
- 部門間の融和がイノベーションを後押しする。
Sự hòa hợp giữa các bộ phận thúc đẩy đổi mới.
- 宗教間融和のため国際会議が開かれた。
Một hội nghị quốc tế được tổ chức nhằm hòa hợp liên tôn.
- 地域社会との融和なくしてプロジェクトは進められない。
Không có hòa hợp với cộng đồng địa phương thì dự án không thể tiến hành.
- 歴史認識をめぐる融和は一朝一夕には進まない。
Hòa hợp quanh vấn đề nhận thức lịch sử không thể tiến nhanh trong một sớm một chiều.
- 展示は伝統と現代の融和を試みている。
Cuộc trưng bày thử nghiệm sự hòa hợp giữa truyền thống và hiện đại.
- 政府は当面、融和より抑止を優先した。
Chính phủ tạm thời ưu tiên răn đe hơn là hòa hợp.
- 長年の対立が融和に向かう兆しが見えてきた。
Đã xuất hiện dấu hiệu cho thấy đối立 lâu năm đang tiến tới hòa hợp.