蛮人 [Man Nhân]
蕃人 [Phiền Nhân]
ばんじん

Danh từ chung

người man rợ; người dã man; thổ dân

Hán tự

Man man rợ
Nhân người
Phiền mọc um tùm

Từ liên quan đến 蛮人