藩札 [Phiên Trát]
はんさつ

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

tiền giấy do lãnh địa phong kiến phát hành

Hán tự

Phiên gia tộc; hàng rào
Trát thẻ; tiền giấy

Từ liên quan đến 藩札