Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薬舗
[Dược Phổ]
薬鋪
[Dược Phố]
やくほ
🔊
Danh từ chung
hiệu thuốc
Hán tự
薬
Dược
thuốc; hóa chất
舗
Phổ
cửa hàng; cửa hiệu; lát đường
Từ liên quan đến 薬舗
ドラッグストア
hiệu thuốc
薬局
やっきょく
hiệu thuốc; nhà thuốc
薬屋
くすりや
hiệu thuốc; nhà thuốc
薬店
やくてん
hiệu thuốc
薬種屋
やくしゅや
nhà thuốc; dược sĩ; nhà hóa học