[Tiến]
[Cô]
こも

Danh từ chung

chiếu rơm dệt

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

người ăn xin

🔗 薦被り

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

cỏ dại Manchuria

🔗 真菰

Hán tự

Tiến khuyến nghị; chiếu; khuyên; khích lệ; đề nghị
cỏ dùng làm chiếu

Từ liên quan đến 薦