バラ色
[Sắc]
薔薇色 [Tường Vi Sắc]
ばら色 [Sắc]
薔薇色 [Tường Vi Sắc]
ばら色 [Sắc]
バラいろ
– 薔薇色・ばら色
ばらいろ
– 薔薇色・ばら色
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
màu hồng
JP: ピンクとばら色は似た色だ。
VI: Màu hồng và màu hồng nhạt là những màu tương tự nhau.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
tươi sáng; lạc quan