1. Thông tin cơ bản
- Từ: 葬儀
- Cách đọc: そうぎ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Nghi lễ, văn hóa, đời sống
- Hán-Việt: Táng nghi
- Mức độ trang trọng: Cao, lịch sự
2. Ý nghĩa chính
葬儀 là lễ tang, tang lễ nói chung, bao gồm toàn bộ nghi thức đưa tiễn người đã mất. Đây là cách nói trang trọng, dùng trong thông báo, cáo phó, tin tức.
3. Phân biệt
- 葬儀 vs 葬式: Đều là tang lễ; 葬儀 trang trọng hơn, thường dùng trong văn bản chính thức.
- 告別式: Lễ cáo biệt, thường là một phần của toàn bộ 葬儀.
- 通夜: Lễ viếng đêm trước ngày tang chính.
- 家族葬 (tang gia đình), 社葬 (tang công ty), 国葬 (quốc tang), 密葬 (tang kín) là các hình thức của 葬儀.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 葬儀を執り行う (cử hành tang lễ), 葬儀に参列する (dự tang), 葬儀場 (nhà tang lễ), 葬儀社 (công ty dịch vụ tang lễ), 喪主 (chủ tang).
- Dùng kính ngữ: ご葬儀, ví dụ ご葬儀の日程.
- Đi kèm các từ ngữ lịch sự liên quan: お悔やみ, 香典, 弔電.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại |
Ghi chú ngắn |
| 葬式 |
Đồng nghĩa gần |
Ít trang trọng hơn một chút. |
| 告別式 |
Liên quan |
Lễ cáo biệt, một phần của tang lễ. |
| 通夜 |
Liên quan |
Đêm viếng trước ngày chính. |
| 婚礼・結婚式 |
Đối nghĩa theo ngữ cảnh |
Nghi lễ vui; đối lập về loại hình sự kiện. |
| 祝賀式 |
Đối nghĩa theo ngữ cảnh |
Lễ mừng, trái với lễ tang. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
| Kanji |
Nghĩa gốc |
Âm On |
Âm Kun |
Ghi chú |
| 葬 |
mai táng, chôn cất |
ソウ |
ほうむ-る |
Hành vi an táng. |
| 儀 |
nghi lễ, phép tắc |
ギ |
— |
Nghi thức, lễ nghi. |
Kết hợp: nghi lễ liên quan đến mai táng và tiễn biệt người đã khuất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp, tránh mô tả trực tiếp, hãy dùng cách nói uyển chuyển: ご逝去 (qua đời), ご冥福をお祈りします. Khi dịch, chọn từ phù hợp mức độ trang trọng của văn bản để giữ sắc thái tôn kính.
8. Câu ví dụ
- 明日、故人の葬儀が静かに執り行われる。
- 多くの友人が葬儀に参列して別れを告げた。
- 会社として葬儀の費用を一部支援することにした。
- ご葬儀の日程につきましては追ってご連絡いたします。