落伍者 [Lạc Ngũ Giả]
落後者 [Lạc Hậu Giả]
らくごしゃ

Danh từ chung

người tụt hậu; người thất bại

JP: 聖職せいしょくしゃ人生じんせい落伍らくごしゃほう味方みかたして、勝利しょうりしゃ説得せっとくし、あゆらせることを生業なりわいとしているようにおもえる。

VI: Có vẻ như nhiệm vụ của giáo sĩ là đứng về phía những người bị bỏ lại phía sau trong cuộc sống, thuyết phục những người chiến thắng và khiến họ nhượng bộ.

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Ngũ năm; đội năm người; hàng; dòng
Giả người
Hậu sau; phía sau; sau này

Từ liên quan đến 落伍者