荷札 [Hà Trát]
にふだ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

nhãn; thẻ

JP: かばん全部ぜんぶ荷札にふだをつけなさい。

VI: Hãy gắn thẻ hành lý vào tất cả các túi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

荷札にふだがトランクについている。
Thẻ hành lý đã được gắn vào vali.
荷物にもつにこの荷札にふだけてください。
Hãy gắn thẻ hành lý này vào hành lý của bạn.
荷物にもつにこの荷札にふだってください。
Hãy dán nhãn hành lý này vào hành lý của bạn.

Hán tự

hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
Trát thẻ; tiền giấy

Từ liên quan đến 荷札