草原 [Thảo Nguyên]

そうげん
くさはら
くさわら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đồng cỏ

JP: 野生やせい動物どうぶつたちが草原そうげんあるまわっていた。

VI: Động vật hoang dã đã đi lang thang trên thảo nguyên.

Danh từ chung

thảo nguyên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だい草原そうげんにはえない。
Đồng cỏ lớn không mọc cây.
ローラ・インガルスは、だい草原そうげんそだった。
Laura Ingalls đã lớn lên ở đồng cỏ rộng lớn.
だい草原そうげんではくさ以外いがいなにえなかった。
Trên đồng cỏ lớn, tôi không thấy gì ngoài cỏ.
草原そうげんには野生やせい動物どうぶつよこたわっているのがえる。
Có thể thấy những con vật hoang dã nằm trên thảo nguyên.
草原そうげんひつじ世話せわをするひとなにいいいますか。
Người chăm sóc cừu trên thảo nguyên gọi là gì?
見渡みわたかぎ広々ひろびろとした草原そうげんで、ところどころにちいさなもりがあった。
Nhìn đâu cũng thấy những thảo nguyên rộng lớn, nơi đây đó có những khu rừng nhỏ.
小太郎こたろうが、おおきい揚羽あげはちょうつけて、草原そうげんなかじゅうけんばかりいかけてった。
Kotaro đã phát hiện một con bướm lớn và đuổi theo nó khoảng mười mét vào bãi cỏ.
アメリカのだい草原そうげん絶望ぜつぼうれ、だい恐慌きょうこうくにおおったとき、クーパーさんは「あたらしい契約けいやく(ニュー・ディール)」とあたらしい仕事しごとあたらしく共有きょうゆうする目的もくてき意識いしきによって、くに全体ぜんたい恐怖きょうふそのものを克服こくふくするよう目撃もくげきしました。Yes we can。わたしたちにはできるのです。
Khi tuyệt vọng quét qua các đồng cỏ rộng lớn của nước Mỹ và đại khủng hoảng bao trùm đất nước, ông Cooper đã chứng kiến cả quốc gia vượt qua chính nỗi sợ hãi nhờ "New Deal", công việc mới và một mục đích chia sẻ mới. Yes we can. Chúng ta có thể làm được.

Hán tự

Từ liên quan đến 草原

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 草原
  • Cách đọc: そうげん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: vùng đồng cỏ rộng, thảo nguyên bằng phẳng trải dài
  • Mức độ trang trọng: trung tính
  • Lĩnh vực: địa lý, sinh thái, du lịch, văn học miêu tả

2. Ý nghĩa chính

草原đồng cỏ rộng lớn, thường bằng phẳng, thảm cỏ trải dài, cây gỗ thưa hoặc gần như không có, tương tự “thảo nguyên”. Gợi cảm giác không gian mở, bao la, thiên nhiên hoang dã.

3. Phân biệt

  • 草原 vs 野原(のはら): 野原 là bãi cỏ/đồng hoang nói chung, quy mô có thể nhỏ; 草原 thường gợi quy mô lớn, liên tưởng thảo nguyên.
  • 草原 vs 原っぱ(はらっぱ): 原っぱ là bãi đất trống có cỏ, sắc thái đời thường, quy mô nhỏ; 草原 mang sắc thái thiên nhiên rộng lớn.
  • 牧草地(ぼくそうち): đồng cỏ chăn nuôi, sắc thái kỹ thuật/nông nghiệp; 草原 thiên về tự nhiên, phong cảnh.
  • ステップ(steppe): mượn tiếng nước ngoài, dùng trong địa lý khí hậu, gần nghĩa với 草原 nhưng mang tính thuật ngữ hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả phong cảnh: 広大な草原(thảo nguyên mênh mông), 果てしない草原(thảo nguyên bất tận).
  • Đi cùng từ môi trường: 草原の生態系(hệ sinh thái thảo nguyên), 草原気候(khí hậu thảo nguyên).
  • Kết hợp động từ: 草原が広がる/駆け抜ける/横切る/守る.
  • Dùng trong văn học, du lịch, phim tài liệu thiên nhiên; trong đời sống, hay dùng khi nói về Mông Cổ, châu Phi, nội địa châu Á...

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
野原Từ gần nghĩađồng hoang, bãi cỏQuy mô nhỏ đến vừa, đời thường.
原っぱTừ gần nghĩabãi đất trống có cỏKhẩu ngữ, sắc thái thân mật.
牧草地Liên quanđồng cỏ chăn nuôiTính kỹ thuật/nông nghiệp.
平原Liên quanđồng bằngNhấn yếu tố “phẳng”, không nhất thiết có cỏ.
ステップĐồng nghĩa chuyên mônvùng thảo nguyên khôTừ vay mượn, ngữ cảnh địa lý.
森林Đối nghĩa bối cảnhrừngKhu hệ thực vật khác với thảo nguyên.
砂漠Đối chiếusa mạcÍt/không có thảm cỏ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 草(ソウ/くさ): bộ thảo 艹, nghĩa “cỏ, thảo”. Trong chữ là hình cỏ phía trên, gợi ý nghĩa thực vật.
  • 原(ゲン/はら): nghĩa gốc “khoảng đất phẳng rộng”, “nguyên, gốc”. Dùng làm từ đơn はら chỉ cánh đồng, bãi rộng.
  • Ghép nghĩa: “cánh đồng cỏ rộng lớn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch văn học, 草原 không chỉ là “đồng cỏ” mà còn mang bầu không khí tự do, bao la, thường đi cùng các hình ảnh như gió, bầu trời, đàn gia súc di chuyển. Khi viết, bạn có thể kết hợp các tính từ giàu hình ảnh như 広大な/果てしない/風が吹き抜ける để tái hiện không gian mở đặc trưng.

8. Câu ví dụ

  • 風が吹き抜ける広大な草原がどこまでも続いている。
    Những thảo nguyên mênh mông lộng gió trải dài bất tận.
  • モンゴルの草原で遊牧民の生活を体験した。
    Tôi đã trải nghiệm đời sống du mục trên thảo nguyên Mông Cổ.
  • 草原に野花が咲き乱れていた。
    Hoa dại nở rộ khắp thảo nguyên.
  • 鹿の群れが草原を横切っていく。
    Một đàn hươu đang băng qua thảo nguyên.
  • 乾燥した草原は火事が起きやすい。
    Thảo nguyên khô rất dễ xảy ra hỏa hoạn.
  • 草原の生態系を守る活動に参加した。
    Tôi tham gia các hoạt động bảo vệ hệ sinh thái thảo nguyên.
  • この地域は草原気候に属している。
    Khu vực này thuộc kiểu khí hậu thảo nguyên.
  • 子どもたちは草原で走り回って遊んだ。
    Lũ trẻ chạy nhảy chơi đùa trên thảo nguyên.
  • 小説は果てしない草原を舞台にしている。
    Cuốn tiểu thuyết lấy thảo nguyên bất tận làm bối cảnh.
  • 草原に沈む夕日が忘れられない。
    Tôi không quên được hoàng hôn lặn xuống thảo nguyên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 草原 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?