Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
茶房
[Trà Phòng]
さぼう
🔊
Danh từ chung
quán trà; quán cà phê
Hán tự
茶
Trà
trà
房
Phòng
tua; chùm; tua rua; chùm; lọn (tóc); múi (cam); nhà; phòng
Từ liên quan đến 茶房
カフェ
quán cà phê
カフェテリア
quán ăn tự phục vụ
カフェー
quán cà phê
カフエ
quán cà phê
キャフェ
quán cà phê
コーヒーショップ
quán cà phê
パーラー
phòng khách
喫茶店
きっさてん
quán cà phê; quán trà; phòng trà
茶寮
ちゃりょう
phòng trà đạo; lều trà đạo
茶店
ちゃみせ
quán trà
食堂
しょくどう
phòng ăn; nhà ăn
Xem thêm