茶代 [Trà Đại]
ちゃだい

Danh từ chung

tiền boa

Hán tự

Trà trà
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí

Từ liên quan đến 茶代