苦々しい [Khổ 々]
苦苦しい [Khổ Khổ]
にがにがしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khó chịu

JP: わたしはそれをとても苦々にがにがしくおもう。

VI: Tôi cảm thấy rất khó chịu về điều đó.

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có

Từ liên quan đến 苦々しい