芸術家 [Vân Thuật Gia]

げいじゅつか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

nghệ sĩ

JP: ひとだれでも芸術げいじゅつになれるわけではない。

VI: Không phải ai cũng có thể trở thành nghệ sĩ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはちょっとした芸術げいじゅつだ。
Anh ấy là một nghệ sĩ không chuyên.
かれだんじて芸術げいじゅつなんかではない。
Anh ấy quyết không phải là một nghệ sĩ.
かれまれながらの芸術げいじゅつである。
Anh ấy là một nghệ sĩ bẩm sinh.
その芸術げいじゅつさけんだ。
Họa sĩ đó đã hét lên.
建築けんちく芸術げいじゅつぶってはならない。
Kiến trúc sư không nên tự cho mình là nghệ sĩ.
かれ芸術げいじゅつ気取きどっている。
Anh ấy tự cho mình là nghệ sĩ.
かれはある意味いみ芸術げいじゅつだ。
Anh ấy một mặt nào đó là nghệ sĩ.
かれ古来こらいまれな芸術げいじゅつだ。
Anh ấy là một nghệ sĩ hiếm có từ xưa đến nay.
かれ二流にりゅう芸術げいじゅつにすぎない。
Anh ấy chỉ là một nghệ sĩ hạng hai.
かれはたいして立派りっぱ芸術げいじゅつではない。
Anh ấy không phải là một nghệ sĩ xuất sắc.

Hán tự

Từ liên quan đến 芸術家

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 芸術家
  • Cách đọc: げいじゅつか
  • Loại từ: Danh từ (chỉ người)
  • Hán Việt: Nghệ Thuật Gia
  • Nghĩa khái quát: nghệ sĩ theo nghĩa hẹp (người làm nghệ thuật tạo hình, âm nhạc, sân khấu… với tư cách sáng tạo)
  • Phạm vi dùng: nghệ thuật, học thuật, báo chí, xã hội

2. Ý nghĩa chính

芸術家 chỉ người hoạt động sáng tạo nghệ thuật với tính độc lập, theo đuổi giá trị thẩm mỹ. Sắc thái trang trọng, thiên về “người làm nghệ thuật” như họa sĩ, điêu khắc gia, nhạc sĩ sáng tác… hơn là giới giải trí.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • アーティスト: rộng, hiện đại; dùng cho nhiều lĩnh vực sáng tạo (âm nhạc đại chúng, thiết kế…). 芸術家 trang trọng, nhấn mạnh “nghệ thuật” theo nghĩa học thuật.
  • 画家, 音楽家, 彫刻家: chuyên biệt theo ngành; đều là các loại 芸術家.
  • 芸能人: người nổi tiếng trong ngành giải trí; không nhất thiết là 芸術家 theo nghĩa hẹp.
  • 職人: thợ thủ công bậc thầy; chú trọng kỹ năng hơn tính nghệ thuật thuần túy.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tự xưng/tư cách: 芸術家として生きる(sống như một nghệ sĩ)
  • Miêu tả tính cách: 芸術家肌/芸術家気質(tố chất nghệ sĩ)
  • Giai đoạn sự nghiệp: 若手芸術家(nghệ sĩ trẻ), 新進芸術家(đang lên)
  • Hỗ trợ/giải thưởng: 芸術家支援, 芸術家のためのレジデンス
  • Ngữ cảnh trang trọng: tiểu sử, triển lãm, phỏng vấn chuyên sâu

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
アーティスト Gần nghĩa Nghệ sĩ (rộng) Phổ biến, sắc thái hiện đại/đa lĩnh vực
画家 Phân loại Họa sĩ Một loại hình của 芸術家
音楽家 Phân loại Nhạc sĩ Người sáng tác/biểu diễn chuyên nghiệp
芸能人 Phân biệt Người nổi tiếng giải trí Không đồng nhất với 芸術家
職人 Liên quan/Đối chiếu Thợ lành nghề Nhấn kỹ nghệ; ranh giới với nghệ thuật tùy ngữ cảnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 芸: “nghệ” – nghệ thuật, tài nghệ
  • 術: “thuật” – kỹ thuật, phương pháp
  • 家: “gia” – người hành nghề, nhà (học giả/nghệ sĩ)
  • Tổng hợp: người theo đuổi nghệ thuật ⇒ 芸術家

7. Bình luận mở rộng (AI)

Từ lựa chọn giữa 芸術家 và アーティスト phụ thuộc vào sắc thái. Viết hồ sơ triển lãm, bài phê bình nên dùng 芸術家; truyền thông đại chúng, thị trường âm nhạc giải trí thường dùng アーティスト. Khi dịch sang tiếng Việt, “nghệ sĩ” là phù hợp; nếu cần nhấn học thuật, có thể nói “nhà nghệ thuật”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は若くして世界的な芸術家になった。
    Anh ấy còn trẻ đã trở thành nghệ sĩ tầm thế giới.
  • 芸術家としての信念を貫く。
    Giữ vững niềm tin với tư cách một nghệ sĩ.
  • このレジデンスは海外芸術家を受け入れている。
    Chương trình lưu trú này tiếp nhận nghệ sĩ quốc tế.
  • 彼女は芸術家肌で、常に新しい表現を探している。
    Cô ấy có tố chất nghệ sĩ, luôn tìm kiếm cách biểu đạt mới.
  • 新進芸術家展で注目を集めた。
    Anh ấy gây chú ý tại triển lãm nghệ sĩ trẻ.
  • 多くの芸術家がこの街に移住した。
    Nhiều nghệ sĩ đã chuyển đến thành phố này.
  • 芸術家の視点は社会に新しい問いを投げかける。
    Góc nhìn của nghệ sĩ đặt ra những câu hỏi mới cho xã hội.
  • 彼は職人であり、同時に芸術家でもある。
    Anh ấy vừa là thợ lành nghề, đồng thời cũng là nghệ sĩ.
  • 彼女は芸術家として独自の世界観を築いた。
    Cô ấy xây dựng thế giới quan độc đáo với tư cách nghệ sĩ.
  • この奨学金は若手芸術家を支援する。
    Học bổng này hỗ trợ các nghệ sĩ trẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 芸術家 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?