色調 [Sắc Điều]
しきちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

tông màu

JP: 原画げんが複製ふくせいとでは色調しきちょう微妙びみょう差異さいがある。

VI: Có sự khác biệt tinh tế về màu sắc giữa bản gốc và bản sao.

Hán tự

Sắc màu sắc
調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải

Từ liên quan đến 色調