Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
良能
[Lương Năng]
りょうのう
🔊
Danh từ chung
khả năng tự nhiên
Hán tự
良
Lương
tốt; dễ chịu; khéo léo
能
Năng
khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
Từ liên quan đến 良能
ジーニアス
thiên tài
天与の資
てんよのし
năng khiếu tự nhiên; khả năng tự nhiên
天才
てんさい
thiên tài; thần đồng; tài năng thiên bẩm
天資
てんし
bản chất; yếu tố tự nhiên
天賦
てんぷ
tài năng thiên bẩm; bẩm sinh; vốn có
天賦の才
てんぷのさい
khả năng bẩm sinh; tài năng bẩm sinh; năng khiếu tự nhiên
天質
てんしつ
tài năng thiên bẩm
才
さい
tuổi; ... tuổi
才分
さいぶん
tính cách
才能
さいのう
tài năng; khả năng
素質
そしつ
năng khiếu; tài năng
能才
のうさい
khả năng; người có khả năng
資質
ししつ
tính cách; phẩm chất
Xem thêm