良さ [Lương]

好さ [Hảo]

善さ [Thiện]

よさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

ưu điểm; phẩm chất tốt

JP: かれ日本にほん文化ぶんかのよさをみとめています。

VI: Anh ấy công nhận những điều tốt đẹp của văn hóa Nhật Bản.

🔗 良い

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ気立きだてがさそうだ。
Anh ấy có vẻ là người dễ tính.
さいさきければなか成功せいこう
Đầu xuôi đuôi lọt.
彼女かのじょ勤勉きんべんさは見本みほんだ。
Sự chăm chỉ của cô ấy là một tấm gương tốt.
まえよりもずっとさそうですね。
Trông bạn tốt hơn nhiều so với trước đây nhỉ.
かれらは、あたまさそう。
Họ có vẻ thông minh.
かれなりのカッコさがある。
Anh ấy có vẻ ngoài độc đáo theo cách của riêng mình.
なかなかさそうな提案ていあんだ。
Đây là một đề xuất khá hay.
そのさがわからぬばかではない。
Tôi không phải là người không hiểu được điều tốt đẹp.
かれさは外見がいけんではからない。
Điều tốt về anh ấy không thể thấy được qua vẻ bề ngoài.
彼女かのじょ今日きょう調子ちょうしさそうだ。
Hôm nay cô ấy trông có vẻ khỏe mạnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 良さ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 良さ
  • Cách đọc: よさ
  • Loại từ: Danh từ trừu tượng (danh hoá của 良い/よい)
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng rộng rãi
  • Sắc thái: Điểm tốt, giá trị, ưu điểm, nét hay của người/vật/sự việc

2. Ý nghĩa chính

- Cái hay, ưu điểm, giá trị (của con người, sản phẩm, nơi chốn, văn hoá).
- Cũng dùng cho “chất lượng tốt” theo nghĩa tổng quát: 素材の良さ (cái hay của nguyên liệu), 人の良さ (sự tốt bụng/chân chất).

3. Phân biệt

  • 良さ (khái quát, cảm tính) vs 長所/利点/強み (mang tính liệt kê kỹ thuật). 良さ thiên về cảm nhận tổng thể.
  • 美点 trang trọng/văn viết; 人の良さ đôi khi hàm nghĩa “ngây thơ, cả tin” tùy ngữ cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜の良さが出る/伝わる/引き立つ/際立つ/分かる/活きる
  • Động từ: 良さを引き出す/活かす/見直す/再発見する/伝える
  • Ngữ cảnh: giới thiệu sản phẩm, đánh giá địa điểm/ẩm thực, giáo dục, phát triển cá nhân, văn hoá.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
良い(よい) Từ gốc Tốt Tính từ gốc tạo danh từ 良さ
長所 Đồng nghĩa Ưu điểm Tính hệ thống, so sánh
利点 Đồng nghĩa Điểm lợi Văn viết/kỹ thuật
強み Đồng nghĩa gần Thế mạnh Nhấn vào năng lực cạnh tranh
美点 Đồng nghĩa văn viết Mỹ điểm, nét đẹp Trang trọng
悪さ Đối nghĩa Cái xấu; trò quậy phá Trái nghĩa bối cảnh chung; đôi khi nghĩa “nghịch ngợm”
短所 Đối nghĩa Nhược điểm Cặp với 長所
欠点 Đối nghĩa Thiếu sót Giọng trung tính/kỹ thuật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Gốc: 良い(よい) + hậu tố danh hoá さ → 良さ
  • Kanji: 良(りょう/よ): tốt, thiện
  • Cấu tạo nghĩa: “mức độ/tính chất tốt” → “cái hay, ưu điểm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về văn hoá Nhật, người Nhật hay dùng 「〜の良さを伝える/再発見する」 để nhấn mạnh quá trình “tìm lại giá trị vốn có”. Trong giao tiếp, dùng 良さ giúp câu nói mềm mại hơn so với 長所, thích hợp khi khen hoặc giới thiệu điểm hấp dẫn tổng thể.

8. Câu ví dụ

  • この素材は低温調理で良さが一番引き立つ。
    Nguyên liệu này phát huy cái hay nhất khi nấu ở nhiệt độ thấp.
  • 彼の良さは誠実さと粘り強さにある。
    Cái hay của anh ấy nằm ở sự chân thành và bền bỉ.
  • 地方の暮らしの良さをもっと伝えたい。
    Tôi muốn truyền tải nhiều hơn cái hay của cuộc sống địa phương.
  • この店は接客の良さで評判だ。
    Cửa hàng này nổi tiếng nhờ chất lượng phục vụ tốt.
  • 写真では伝わらない現地の良さがある。
    Có những cái hay tại chỗ mà ảnh không thể truyền tải.
  • チームの良さを最大限に活かす戦術だ。
    Đó là chiến thuật phát huy tối đa cái hay của đội.
  • シンプルさがこのデザインの良さだ。
    Sự tối giản chính là cái hay của thiết kế này.
  • 彼女の人としての良さは会えばすぐ分かる。
    Cái tốt ở con người cô ấy gặp là biết ngay.
  • 伝統の良さと革新のバランスが取れている。
    Cân bằng được cái hay của truyền thống và sự đổi mới.
  • 新たな視点で地域の良さを再発見した。
    Tôi tái khám phá cái hay của địa phương bằng góc nhìn mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 良さ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?