船舶 [Thuyền Bạc]

せんぱく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tàu; thuyền; vận tải biển

JP: 懐中かいちゅう電灯でんとうは、船舶せんぱく同士どうしとか、まちとおりをはしっている自動車じどうしゃけて合図あいずつたえる。

VI: Đèn pin được dùng để truyền tín hiệu giữa các tàu biển hoặc xe cộ trên đường phố.

Hán tự

Từ liên quan đến 船舶

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 船舶(せんぱく)
  • Cách đọc: せんぱく
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ chuyên ngành, văn phong trang trọng)
  • Lĩnh vực: Hàng hải, luật, logistics, bảo hiểm
  • Khái quát: Chỉ chung mọi loại tàu thuyền hoạt động trên mặt nước (sông, biển), thường dùng trong văn bản pháp lý/hành chính.

2. Ý nghĩa chính

  • Tàu thuyền nói chung: Bao gồm tàu biển, tàu sông, tàu cá, thuyền máy, tàu chở hàng, tàu chở khách...
  • Đơn vị pháp lý/quản lý: Tư cách “vật thể” được đăng ký, kiểm định, bảo hiểm, cấp phép; dùng trong quy định “船舶の登録・検査・免許”.
  • Khái niệm bao trùm: Rộng hơn “船(ふね)”, nhấn mạnh tính kỹ thuật, phân loại, và quản lý vận hành.

3. Phân biệt

  • 船(ふね): Từ thông dụng hàng ngày, có thể chỉ một chiếc thuyền/boat bất kỳ. 船舶 mang sắc thái hành chính, kỹ thuật hơn.
  • 艦船(かんせん): Tàu quân sự. 船舶 không mặc định là tàu quân sự.
  • 艇(てい)/小舟(こぶね): Thuyền nhỏ; “小型船舶” là thuật ngữ pháp lý chỉ nhóm tàu nhỏ có yêu cầu bằng lái riêng.
  • 海上輸送 vs 船舶: “海上輸送” là hoạt động vận chuyển trên biển; “船舶” là phương tiện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu N + の + N: 船舶の運航(vận hành tàu),船舶の検査(kiểm định),船舶の登録(đăng ký),船舶の入港(nhập cảng)
  • Thuật ngữ thường gặp: 小型船舶, 船舶免許, 船舶検査, 船舶事故, 船舶保険, 船舶代理店
  • Văn cảnh: Hợp đồng vận tải, quy định cảng biển, tin tức tai nạn trên biển, thông báo thời tiết hải dương.
  • Sắc thái: Trang trọng, chính xác; tránh dùng trong hội thoại đời thường thay cho “船”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩa Thuyền, tàu (nói chung) Thông dụng, ít tính pháp lý hơn 船舶.
艦船 Liên quan Tàu chiến, tàu quân sự Giới quân sự; không dùng cho dân sự.
小型船舶 Phân loại Tàu thuyền cỡ nhỏ Liên quan bằng lái “小型船舶操縦免許”.
船舶免許 Liên quan Bằng điều khiển tàu thuyền Thuật ngữ pháp lý Nhật.
海上輸送 Liên quan Vận tải đường biển Hoạt động; 船舶 là phương tiện.
航空機 Đối chiếu Máy bay Phương tiện hàng không, đối chiếu với tàu thuyền.
陸上輸送 Đối chiếu Vận tải đường bộ Khác với vận tải bằng 船舶.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 船(セン/ふね・ふな): thuyền, tàu; bộ “舟”.
  • 舶(ハク): tàu lớn, tàu biển; thấy trong 舶来(hàng nhập khẩu đường biển).
  • Hợp nghĩa: 船 + 舶 → nhấn mạnh “tàu thuyền (đặc biệt là tàu biển) với tư cách pháp lý/kỹ thuật”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản Nhật, khi nói đến đăng ký, kiểm tra an toàn, hoặc báo cáo tai nạn, người ta ưu tiên dùng “船舶” để đảm bảo tính chuẩn xác. Trong giao tiếp đời thường, “船” đủ dùng. Nếu bạn học về hàng hải Nhật Bản, để ý các cụm cố định như “船舶検査・船舶保険・船舶明細書(manifest)”, vì chúng thường xuất hiện trong tài liệu và biểu mẫu.

8. Câu ví dụ

  • この港は年間三千隻以上の船舶が入出港する。
    Cảng này mỗi năm có hơn ba nghìn tàu thuyền ra vào.
  • 小型船舶の操縦には免許が必要です。
    Điều khiển tàu thuyền cỡ nhỏ cần có bằng lái.
  • 事故を起こした船舶について、海上保安庁が調査を進めている。
    Đối với tàu gây tai nạn, Lực lượng Bảo an Trên biển đang điều tra.
  • 会社は老朽化した船舶を新造船に更新した。
    Công ty đã thay thế tàu thuyền xuống cấp bằng tàu đóng mới.
  • 台風接近のため、全ての船舶は避難港へ移動した。
    Do bão đến gần, tất cả tàu thuyền đã di chuyển vào cảng trú ẩn.
  • この保険は貨物だけでなく船舶本体も対象となる。
    Bảo hiểm này bao gồm không chỉ hàng hóa mà còn cả thân tàu.
  • 国は環境基準を満たす船舶の普及を支援している。
    Nhà nước hỗ trợ phổ cập các tàu thuyền đáp ứng tiêu chuẩn môi trường.
  • 新造船舶の引き渡し式が今週末に行われる。
    Lễ bàn giao tàu mới sẽ được tổ chức cuối tuần này.
  • 港内では船舶は最徐行しなければならない。
    Trong cảng, tàu thuyền phải chạy ở tốc độ rất chậm.
  • 老朽船舶の解撤を進め、燃費の良い船隊へ更新する。
    Tiến hành tháo dỡ tàu cũ và thay bằng đội tàu tiết kiệm nhiên liệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 船舶 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?