自粛 [Tự Túc]

じしゅく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tự kiềm chế; kiềm chế tự nguyện; tự kiểm soát; tự kỷ luật

JP: かれ自粛じしゅくなみらなかった。

VI: Anh ấy không tham gia vào làn sóng tự giác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

新型しんがたコロナウイルスの感染かんせん拡大かくだい防止ぼうしのために、ライブイベントの自粛じしゅく相次あいつなか、あるエンタテインメント企業きぎょうは、エンタテインメントのちからすこしでもたのしい時間じかんごしてもらえるようにと、所属しょぞくアーティストのライブ映像えいぞうコンテンツを期間きかん限定げんてい無料むりょう配信はいしんすると発表はっぴょうした。
Trong bối cảnh các sự kiện trực tiếp bị hủy bỏ để ngăn chặn sự lây lan của virus Corona mới, một công ty giải trí đã công bố sẽ phát hành miễn phí các nội dung video trực tiếp của nghệ sĩ thuộc sở hữu trong một thời gian nhất định để mọi người có thể có thời gian vui vẻ.

Hán tự

Từ liên quan đến 自粛

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自粛
  • Cách đọc: じしゅく
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (自粛する)
  • Nghĩa khái quát: tự giác kiềm chế, tự hạn chế hành vi (không do lệnh cưỡng chế)
  • Ngữ cảnh quen thuộc: Thiên tai, dịch bệnh, sự kiện xã hội, truyền thông

2. Ý nghĩa chính

  • Tự nguyện hạn chế hành vi vì hoàn cảnh xã hội/đạo đức: 外出を自粛する, 開催を自粛する.
  • Yêu cầu/khuyến cáo tự giác từ chính quyền/tổ chức: 自粛要請.

3. Phân biệt

  • 自粛: tự chủ kiềm chế vì hoàn cảnh/chuẩn mực xã hội.
  • 自主規制: tự đặt quy định nội bộ (ngành/đoàn thể) để hạn chế.
  • 禁止・規制: cấm/siết bằng pháp lý (không phải tự giác).
  • 自制: tự kiềm chế về cảm xúc/hành vi cá nhân, thiên về đạo đức cá nhân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 外出自粛, イベントの自粛, 営業自粛, 自粛要請, 自粛解除.
  • Mang sắc thái xã hội: thể hiện sự đồng cảm, tôn trọng bối cảnh chung.
  • Dùng với する: ~を自粛する (tự hạn chế ~), 自粛が求められる (bị yêu cầu tự kiềm chế).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自主規制 Gần nghĩa Tự quy định hạn chế Cấp độ tổ chức/ngành
自制 Liên quan Tự kiềm chế Thiên về đạo đức cá nhân
自粛要請 Liên quan Yêu cầu tự giác kiềm chế Từ chính quyền/tổ chức
解禁 Đối nghĩa Dỡ bỏ lệnh cấm Gần với “自粛解除”
自由化 Đối nghĩa Tự do hóa Nới lỏng/không còn hạn chế

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 自: tự, bản thân.
  • 粛: nghiêm cẩn, chừng mực.
  • Ghép nghĩa: “tự mình giữ chừng mực” → tự giác kiềm chế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Từ 自粛 thường gắn với văn hóa “đọc không khí” ở Nhật: dù không có lệnh cấm, cá nhân/tổ chức vẫn tự hạn chế để phù hợp hoàn cảnh. Khi dịch, nên linh hoạt giữa “tự giác hạn chế”, “kiềm chế”, hoặc “hoãn/tạm dừng” tùy hành vi cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 外出を自粛してください。
    Xin hãy hạn chế ra ngoài.
  • 企業は派手な広告を自粛した。
    Các doanh nghiệp đã tự kiềm chế quảng cáo phô trương.
  • 震災後、多くのイベントの開催を自粛した。
    Sau động đất, nhiều sự kiện đã tự hoãn tổ chức.
  • 彼は飲酒を自粛している。
    Anh ấy đang tự hạn chế việc uống rượu.
  • 報道各社に過度な取材の自粛を求める。
    Yêu cầu các hãng tin hạn chế phỏng vấn quá mức.
  • 会食の自粛要請が出た。
    Đã có yêu cầu hạn chế tụ tập ăn uống.
  • 景気に配慮して値上げを自粛する。
    Tự kiềm chế tăng giá để cân nhắc tình hình kinh tế.
  • 彼女は発言を自粛した。
    Cô ấy đã kiềm lời phát biểu.
  • 期間中は不要不急の外出自粛が続いた。
    Trong thời gian đó, việc hạn chế ra ngoài không cần thiết vẫn tiếp diễn.
  • マスク着用の自粛解除が発表された。
    Đã công bố dỡ bỏ việc tự giác đeo khẩu trang.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自粛 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?