自律
[Tự Luật]
じりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Triết học
tự trị
🔗 他律
Danh từ chung
tự kiểm soát
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは自律的な機械です。
Đây là một cỗ máy tự động.