膨潤 [Bành Nhuận]
ぼうじゅん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sưng lên

Hán tự

Bành phồng lên; béo lên; dày
Nhuận ướt; lợi ích

Từ liên quan đến 膨潤