脈絡 [Mạch Lạc]
みゃくらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

mạch lạc; sự liên kết logic

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

mạch máu

Hán tự

Mạch mạch; mạch máu; hy vọng
Lạc quấn quanh; mắc vào

Từ liên quan đến 脈絡