能率的 [Năng Suất Đích]
のうりつてき

Tính từ đuôi na

hiệu quả

JP: 日本にほん電話でんわもう非常ひじょう能率のうりつてきにできている。

VI: Mạng lưới điện thoại của Nhật Bản rất hiệu quả.

Hán tự

Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 能率的