1. Thông tin cơ bản
- Từ: 肩
- Cách đọc: かた
- Loại từ: Danh từ; xuất hiện trong nhiều thành ngữ ghép
- Nghĩa tiếng Việt: vai
- Lĩnh vực: Cơ thể người, diễn đạt ẩn dụ
- On/Kun: ケン/かた
2. Ý nghĩa chính
肩 là “vai” – phần nối cánh tay với thân. Trong tiếng Nhật, 肩 còn dùng ẩn dụ cho gánh vác trách nhiệm, địa vị, tinh thần, hoặc “cánh tay ném” trong thể thao.
3. Phân biệt
- 肩 (vai) vs 背中 (lưng), 首 (cổ), 腕 (cánh tay) – tránh nhầm vùng cơ thể.
- 肩がこる: mỏi vai; 肩こり: chứng mỏi vai (danh từ).
- 肩 trong thành ngữ: 肩を並べる (sánh vai), 肩を落とす (ủ rũ), 肩書 (chức danh), 肩幅 (bề ngang vai).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả cơ thể/đau nhức: 肩が痛い/肩がこる/肩を回す.
- Ẩn dụ năng lực/thể thao: 肩が強い (vai/khả năng ném mạnh – bóng chày).
- Thành ngữ giao tiếp/xã hội: 肩を持つ (thiên vị), 肩の力を抜く (thả lỏng), 肩を貸す (cho dựa vai).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 肩こり | Liên quan | Mỏi vai | Triệu chứng |
| 肩を並べる | Thành ngữ | Sánh vai | Năng lực ngang nhau |
| 肩を落とす | Thành ngữ | Ủ rũ | Thất vọng |
| 肩書 | Liên quan | Chức danh | Danh thiếp, hồ sơ |
| 背中 | Phân biệt | Lưng | Khác bộ phận |
| 首 | Phân biệt | Cổ | Khác bộ phận |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 肩 – bộ “⺼/月” (nhục), nghĩa liên quan “phần thịt/cơ thể”.
- Âm On: ケン; Âm Kun: かた.
- Các từ ghép thường gặp: 肩幅 (bề ngang vai), 両肩 (hai vai), 肩書 (chức danh), 肩甲骨 (xương bả vai).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhớ phân biệt 肩がこる (mỏi vai – tự phát) với 肩をもむ (xoa bóp vai – hành động có chủ đích). Trong bài nghe, âm kata dễ lẫn với 型/方; hãy dựa vào ngữ cảnh cơ thể/chức danh để nhận diện.
8. Câu ví dụ
- 長時間のデスクワークで肩がこった。
Ngồi bàn làm việc lâu khiến vai tôi bị mỏi.
- 運動前に肩を回してほぐしましょう。
Trước khi vận động, hãy xoay vai để làm nóng.
- 彼は外野からでも強い肩で正確に送球できる。
Anh ấy có “vai” mạnh, ném bóng chính xác từ ngoài sân.
- 彼女は失敗して肩を落としていた。
Cô ấy thất bại nên trông ủ rũ.
- 二社は売上で肩を並べている。
Hai công ty đang sánh vai về doanh thu.
- 重い荷物を肩に担いで歩いた。
Tôi vác hành lý nặng trên vai mà đi.
- たまには肩の力を抜いて休みなさい。
Thỉnh thoảng hãy thả lỏng mà nghỉ ngơi đi.
- 上司の肩を持つばかりでは信頼を失う。
Chỉ thiên vị sếp mãi sẽ đánh mất niềm tin.
- マッサージで肩のこりが和らいだ。
Nhờ massage mà chứng mỏi vai dịu bớt.
- コートの肩幅が少し広すぎる。
Bản vai của chiếc áo khoác hơi rộng quá.