Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ショルダー
🔊
Danh từ chung
vai
Từ liên quan đến ショルダー
肩
かた
vai
肩先
かたさき
(đỉnh) vai
肩口
かたぐち
đỉnh vai; đầu vai; cổ áo
肩部
けんぶ
vai