[Kiên]

かた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

vai

JP: かたいたいい。

VI: Vai tôi đau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かたげて。
Nhấc vai lên.
かたいためました。
Tôi bị đau vai.
かたいためた。
Tôi đã làm đau vai.
かたがカチカチだ。
Vai tôi cứng đơ.
かたった。
Vai tôi bị cứng.
かたんで。
Xoa bóp vai cho tôi.
かた激痛げきつうかんじた。
Tôi cảm thấy đau dữ dội ở vai.
彼女かのじょかたをすくめた。
Cô ấy nhún vai.
かれかたをすくめました。
Anh ấy đã nhún vai.
かれかたばかりつなよ。
Đừng chỉ luôn bênh vực anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 肩

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 肩
  • Cách đọc: かた
  • Loại từ: Danh từ; xuất hiện trong nhiều thành ngữ ghép
  • Nghĩa tiếng Việt: vai
  • Lĩnh vực: Cơ thể người, diễn đạt ẩn dụ
  • On/Kun: ケン/かた

2. Ý nghĩa chính

là “vai” – phần nối cánh tay với thân. Trong tiếng Nhật, còn dùng ẩn dụ cho gánh vác trách nhiệm, địa vị, tinh thần, hoặc “cánh tay ném” trong thể thao.

3. Phân biệt

  • (vai) vs 背中 (lưng), (cổ), (cánh tay) – tránh nhầm vùng cơ thể.
  • 肩がこる: mỏi vai; 肩こり: chứng mỏi vai (danh từ).
  • trong thành ngữ: 肩を並べる (sánh vai), 肩を落とす (ủ rũ), 肩書 (chức danh), 肩幅 (bề ngang vai).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả cơ thể/đau nhức: 肩が痛い/肩がこる/肩を回す.
  • Ẩn dụ năng lực/thể thao: 肩が強い (vai/khả năng ném mạnh – bóng chày).
  • Thành ngữ giao tiếp/xã hội: 肩を持つ (thiên vị), 肩の力を抜く (thả lỏng), 肩を貸す (cho dựa vai).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
肩こりLiên quanMỏi vaiTriệu chứng
肩を並べるThành ngữSánh vaiNăng lực ngang nhau
肩を落とすThành ngữỦ rũThất vọng
肩書Liên quanChức danhDanh thiếp, hồ sơ
背中Phân biệtLưngKhác bộ phận
Phân biệtCổKhác bộ phận

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: – bộ “⺼/月” (nhục), nghĩa liên quan “phần thịt/cơ thể”.
  • Âm On: ケン; Âm Kun: かた.
  • Các từ ghép thường gặp: 肩幅 (bề ngang vai), 両肩 (hai vai), 肩書 (chức danh), 肩甲骨 (xương bả vai).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhớ phân biệt 肩がこる (mỏi vai – tự phát) với 肩をもむ (xoa bóp vai – hành động có chủ đích). Trong bài nghe, âm kata dễ lẫn với 型/方; hãy dựa vào ngữ cảnh cơ thể/chức danh để nhận diện.

8. Câu ví dụ

  • 長時間のデスクワークでがこった。
    Ngồi bàn làm việc lâu khiến vai tôi bị mỏi.
  • 運動前にを回してほぐしましょう。
    Trước khi vận động, hãy xoay vai để làm nóng.
  • 彼は外野からでも強いで正確に送球できる。
    Anh ấy có “vai” mạnh, ném bóng chính xác từ ngoài sân.
  • 彼女は失敗してを落としていた。
    Cô ấy thất bại nên trông ủ rũ.
  • 二社は売上でを並べている。
    Hai công ty đang sánh vai về doanh thu.
  • 重い荷物をに担いで歩いた。
    Tôi vác hành lý nặng trên vai mà đi.
  • たまにはの力を抜いて休みなさい。
    Thỉnh thoảng hãy thả lỏng mà nghỉ ngơi đi.
  • 上司のを持つばかりでは信頼を失う。
    Chỉ thiên vị sếp mãi sẽ đánh mất niềm tin.
  • マッサージでのこりが和らいだ。
    Nhờ massage mà chứng mỏi vai dịu bớt.
  • コートの幅が少し広すぎる。
    Bản vai của chiếc áo khoác hơi rộng quá.
💡 Giải thích chi tiết về từ 肩 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?