[Kiên]
かた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

vai

JP: かたいたいい。

VI: Vai tôi đau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かたげて。
Nhấc vai lên.
かたいためました。
Tôi bị đau vai.
かたいためた。
Tôi đã làm đau vai.
かたがカチカチだ。
Vai tôi cứng đơ.
かたった。
Vai tôi bị cứng.
かたんで。
Xoa bóp vai cho tôi.
かた激痛げきつうかんじた。
Tôi cảm thấy đau dữ dội ở vai.
彼女かのじょかたをすくめた。
Cô ấy nhún vai.
かれかたをすくめました。
Anh ấy đã nhún vai.
かれかたばかりつなよ。
Đừng chỉ luôn bênh vực anh ấy.

Hán tự

Kiên vai

Từ liên quan đến 肩