肩関節 [Kiên Quan Tiết]
かたかんせつ

Danh từ chung

khớp vai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かた関節かんせつは、単独たんどくうごくほか、うでうごきにも連動れんどうしてうごきます。
Khớp vai không chỉ hoạt động độc lập mà còn phối hợp cùng các động tác của cánh tay.

Hán tự

Kiên vai
Quan kết nối; cổng; liên quan
Tiết mùa; tiết

Từ liên quan đến 肩関節