肩部 [Kiên Bộ]
けんぶ

Danh từ chung

vai

Hán tự

Kiên vai
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí

Từ liên quan đến 肩部