Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肌膚
[Cơ Phu]
きふ
🔊
Danh từ chung
da
Hán tự
肌
Cơ
kết cấu; da; cơ thể; vân
膚
Phu
da; cơ thể; vân; kết cấu; tính cách
Từ liên quan đến 肌膚
ひと肌
ひとはだ
da (của con người)
スキン
da
人肌
ひとはだ
da (của con người)
外皮
がいひ
vỏ ngoài; vỏ bọc
皮
かわ
da; lông; da thú; lông thú
皮膚
ひふ
da
皮膜
ひまく
màng; màng mỏng
真皮
しんぴ
lớp bì
素肌
すはだ
da trần
素膚
すはだ
da trần
肌
はだ
da
膚
はだ
da
表皮
ひょうひ
biểu bì; lớp da ngoài
Xem thêm