肉付きの良い [Nhục Phó Lương]
肉付きのいい [Nhục Phó]
肉付きのよい [Nhục Phó]
にくづきのよい – 肉付きの良い・肉付きのよい
にくづきのいい – 肉付きの良い・肉付きのいい

Cụm từ, thành ngữTính từ keiyoushi - nhóm yoi/ii

béo tốt; đầy đặn; mập mạp

Hán tự

Nhục thịt
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo

Từ liên quan đến 肉付きの良い