耳目 [Nhĩ Mục]
じもく
じぼく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

mắt và tai; nhìn và nghe

Danh từ chung

sự chú ý; sự quan tâm

Hán tự

Nhĩ tai
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 耳目