耳こすり
[Nhĩ]
耳擦り [Nhĩ Sát]
耳擦り [Nhĩ Sát]
みみこすり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ hiếm
thì thầm vào tai ai đó
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ hiếm
lời nhận xét mỉa mai; châm chọc; ám chỉ