老化
[Lão Hóa]
ろうか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
lão hóa
JP: 老化を防ぐためにもっと体を動かすべきだ。
VI: Chúng ta nên vận động nhiều hơn để ngăn ngừa lão hóa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
老化現象の一種です。
Đây là một loại hiện tượng lão hóa.
拡大経済は老化している。
Nền kinh tế mở rộng đang già đi.
心を整えて強く保っておくことで脳の老化は防げる、と研究者は言っています。
Giữ tâm trí minh mẫn và mạnh mẽ có thể ngăn ngừa lão hóa não, theo các nhà nghiên cứu.