加齢 [Gia Linh]
かれい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lão hóa; già đi; lớn lên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ただのよわいによるおとろえでしょうね。
Chỉ là sự suy giảm tuổi tác thôi nhỉ.
よわいしゅうは、としかさねるとてくる中高年ちゅうこうねん独特どくとくのにおいのことだ。世間せけんう「おっさんくさい」や「おやじしゅう」というのは、このよわいしゅうのことだ。
Mùi già là mùi đặc trưng của người trung niên và cao tuổi, còn được gọi là mùi "ông già" hoặc "ông chú" trong xã hội.

Hán tự

Gia thêm; gia tăng; tham gia; bao gồm
Linh tuổi

Từ liên quan đến 加齢