翻案
[Phiên Án]
ほんあん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuyển thể
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
人気作家の翻案によって、古典に新たな命が吹き込まれた。
Nhờ sự chuyển thể của một nhà văn nổi tiếng, tác phẩm cổ điển đã được thổi vào một làn gió mới.