改作
[Cải Tác]
かいさく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuyển thể
JP: その劇は小説を改作したものだ。
VI: Vở kịch đó là bản chuyển thể từ một tiểu thuyết.