演義 [Diễn Nghĩa]
えんぎ

Danh từ chung

phổ biến hóa; đơn giản hóa; giải thích bằng ngôn ngữ đơn giản

Danh từ chung

chuyển thể lịch sử cho đọc phổ thông (đặc biệt là Trung Quốc); viết tiểu thuyết lịch sử

Hán tự

Diễn biểu diễn; diễn xuất
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 演義