羽
[Vũ]
わ
ば
ぱ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm cho chim hoặc thỏ