Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
翅
[Sí]
はね
🔊
Danh từ chung
cánh (của côn trùng)
🔗 羽・はね
Hán tự
翅
Sí
cánh (côn trùng); bay; chỉ
Từ liên quan đến 翅
ウイング
nháy mắt
羽
はね
lông vũ; cánh; lông tơ
羽子
はご
cầu lông (trong hanetsuki)
羽根
はね
lông vũ; cánh; lông tơ
翼
つばさ
cánh