縫製
[Phùng Chế]
縫成 [Phùng Thành]
縫成 [Phùng Thành]
ほうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
may (bằng máy)